Three Roller ChockChock: kẹp dẫn hướng cáp fairlead. Nhằm thay đổi hướng của cáp và giảm ma sát giữa vỏ tàu và cáp.
Ba con lăn Chock
Chock: hướng dẫn cableclamp fairlead. Để thay đổi hướng của cáp và giảm lực ma sát giữa vỏ tàu và cáp. Con lăn Fairleader và con lăn đai được chia thành hai loại, không có con lăn nào tùy theo kiểu mở của nó có thể chia thành loại dọc và xiên hai; con lăn chock với một đến threedrum, đôi khi có nhiều hơn ba. Chock làm bằng gang hoặc thép đúc, thường được lắp trên boong của boong tàu và nóc công viên.
CB * 39-66 Dàn diễn viên Fairlead với ba con lăn
đơn vị: mm
Đường kính bánh xe |
Đường kính tối đa của dây quấn |
Chu vi của dây |
L |
B |
H |
h |
r |
A |
A1 |
A2 |
A3 |
A4 |
d |
Đinh ốc KHÔNG. |
Trọng lượng (kg) |
|||
Dàn diễn viên bàn là |
Dàn diễn viên Thép |
Dàn diễn viên bàn là |
Dàn diễn viên Thép |
Dàn diễn viên bàn là |
Dàn diễn viên Thép |
|||||||||||||
150 |
20.6 |
225 |
1520 |
280 |
250 |
235 |
55 |
40 |
45 |
420 |
1430 |
480 |
190 |
|
33 |
8 |
288 |
266 |
170 |
30.5 |
250 |
1660 |
310 |
273 |
260 |
58 |
45 |
45 |
460 |
1570 |
550 |
220 |
|
33 |
8 |
361 |
352 |
185 |
33.5 |
275 |
1880 |
340 |
285 |
270 |
60 |
45 |
50 |
500 |
1700 |
420 |
240 |
1250 |
33 |
12 |
454 |
435 |
200 |
37.5 |
300 |
1930 |
360 |
295 |
280 |
65 |
50 |
50 |
530 |
1830 |
530 |
260 |
1330 |
33 |
12 |
568 |
522 |
230 |
43.5 |
325 |
2170 |
400 |
320 |
305 |
65 |
50 |
50 |
590 |
2070 |
560 |
300 |
1480 |
33 |
12 |
804 |
760 |
250 |
48.5 |
350 |
2340 |
420 |
340 |
325 |
70 |
55 |
55 |
640 |
2230 |
640 |
310 |
1640 |
39 |
12 |
1049 |
1051 |